Có 2 kết quả:
督学 dū xué ㄉㄨ ㄒㄩㄝˊ • 督學 dū xué ㄉㄨ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
school inspector
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
school inspector
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0